usb tiếng trung là gì

Superspeed USB (5 Gbit/s) Còn được gọi là USB 3.1 Gen và USB 3.2 Gen 1×1 USB 3.1: tháng 7 năm 2013: Superspeed+ USB (10 Gbit/s) Bao gồm USB 3.1 Gen 2 mới, cũng được đặt tên là USB 3.2 Gen 2×1 trong các thông số kỹ thuật sau này USB 3.2: tháng 8 năm 2017: Superspeed+ USB làn kép (20 Gbit/s) USB Debug để làm gì và tại sao phải bật? USB Debug giúp truyền tải ứng dụng từ máy tính đến thiết bị Android để kiểm tra lỗi ở điều kiện thực tế. Ngoài ra sợi dây kết nối này còn giúp chúng ta làm được nhiều chuyện hơn, không chỉ là để debug ứng dụng. Mặc Với USB 2.0 tối đa là 480 Mbps, tức 60MB/s. Còn với USB 3.0 tốc độ tối đa là 4.8 - 5 Gbps, tức 600 - 625 MB/s. Dây cáp USB máy tính sẽ cấp nguồn với mức độ 500 mA một chiều và điện áp rất thấp chỉ có 5V. Hãy tìm hiểu thêm về Cách viết test case là gì. Những thiết bị Khi sử dụng một chiếc oto, các từ vựng về các linh kiện trên xe rất khó để nói sang tiếng Trung, vì các từ vựng này có nét đặc trưng riêng là các từ vựng tiếng Hán chuyên ngành, ở đây tôi có sưu tập một số thiết bị trên xe oto mong có thể giúp các bạn tìm hiểu và USB bằng Tiếng Anh. USB trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: Universal Serial Bus (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với USB chứa ít nhất 201 câu. Trong số các hình khác: Bản sao duy nhất còn lại nằm trong USB này. ↔ The only existing copy is on this USB drive. . Site De Rencontre Femme Kabyle En France. Trung tâm tiếng Trung Chinese chia sẻ tới bạn đọc danh sách các từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính. Rất hữu ích với các bạn muốn mở rộng vốn từ cũng như giao tiếp hiệu quả hơn. 1 安装 Cài đặt setup, install Ānzhuāng 2 比特 Bit bite 3 笔记本 notebook bǐjìběn 4 壁纸 Hình nền wall paper bìzhǐ 5 表格 Bảng biǎogé 6 博客 Blog bókè 7 补丁 Bản vá bǔdīng 8 操作系统 Hệ điều hành cāozuò xìtǒng 9 程序 Chương trình chéngxù 10 程序员 Lập trình viên chéng xù yuán 11 冲突 Xung đột chōngtū 12 处理器 Bộ vi xử lí CPU chǔlǐ qì 13 磁道 Track cídào 14 磁盘 Đĩa từ cípán 15 存盘 Lưu save cúnpán 16 打印 In dǎyìn 17 单击 Kích đơn single click dānjī 18 导出 Export dǎochū 19 导入 Import dǎorù 20 登录 Đăng nhập dēnglù 21 地址 Địa chỉ adress dìzhǐ 22 地址簿 adress book dìzhǐbù 23 电脑 Máy vi tính diàn nǎo 24 电视盒 TV box diàn shì hé 25 电子邮箱 Hòm thư điện tử diànzǐ yóu xiāng 26 调制解调器 Modem tiáo zhì jiě tiáo qì 27 对话框 Hộp thoại dialog box duì huà kuāng 28 服务器 Server fú wù qì 29 复制 Copy fùzhì 30 格式化 Format géshì huà 31 更新 Cập nhật update gēngxīn 32 工具 Công cụ tool gōngjù 33 光盘 Đĩa CD guāng pán 34 光学鼠标 Chuột quang guāng xué shǔbiāo 35 广告软件 Malware guǎng gào ruǎn jiàn 36 互联网 Internet hù lián wǎng 37 回收站 Thùng rác huí shōu zhàn 38 激活 Kích hoạt jīhuó 39 寄生虫 Spam jì shēng chóng 40 间谍软件 Phần mềm gián điệp jiàndié ruǎnjiàn 41 兼容 Tích hợp, tương thích jiānróng 42 剪切 cut jiǎnqiè 43 鍵盤 Bàn phímkeyboard jiànpán 44 接口 Cổng, khe cắm jiēkǒu 45 开源碼 Mã nguồn mở kāiyuánmǎ 46 拷貝抄錄 Copy kǎobèi chāolù 47 控制面板 control panel kòng zhì miàn bǎn 48 快捷 Short cut kuàijié 49 寬帶 Băng thông rộng kuāndài 50 垃圾文件 File rác lājī wénjiàn 51 藍牙 Bluetooth lányá 52 離線 Offline, ngoại tuyến líxiàn 53 連接 Liên kết link liánjiē 54 連接 Connect liánjiē 55 聊天 Chat liáotiān 56 聊天室 chatroom liáo tiān shì 57 内存 RAM nèicún 58 配置 Cấu hình pèizhì 59 平台 Platform píngtái 60 屏幕 Màn hình monitor píngmù 61 屏幕保护 screen save píngmù bǎohù 62 破解 Bẻ khóa crack pòjiě 63 驅動器 ổ đĩa qūdòng qì 64 軟件 Phần mềm ruǎnjiàn 65 三维 3D sānwéi 66 删除 Xóadelete shānchú 67 闪盘,优盘 ổ USB shǎn pán, yōupán 68 上傳 upload shàng chuán 69 上載 upload shàng zài 70 設置 setup shèzhì 71 攝象頭網路攝影機 Webcam shè xiàng tóu wǎng lù shè yǐngjī 72 升级 Nâng cấp shēngjí 73 聲卡 Cạc âm thanh sound card shēngkǎ 74 十亿字节 gigabyte xem GB shí yì zì jié 75 适配器 Thiết bị ghép adapter shìpèiqì 76 手提電腦 Máy tính xách tay laptop shǒutí diànnǎo 77 輸入法 Bộ gõ IME shūrù fǎ 78 鼠標 con chuột mouse shǔbiāo 79 数据 Dữ liệu data shùjù 80 双核处理器 chip 2 nhân shuānghé chǔlǐ qì 81 双击 Kích đôi double click shuāngjī 82 搜索 Tìm kiếm search sōusuǒ 83 搜索引擎 Công cụ tìm kiếm sōusuǒ yǐnqíng 84 碎片整理 Deflagment suìpiàn zhěnglǐ 85 图标 Biểu tượng item túbiāo 86 图像 Hình ảnh túxiàng 87 退出 Thoát, đăng xuất tuìchū 88 外存 Bộ nhớ ngoài wài cún 89 网络 Mạng wǎngluò 90 網路络教育 Giáo dục qua mạng wǎng lù luò jiàoyù 91 網路络游戲 Trò chơi trực tuyến wǎng lù luò yóuxì 92 網頁 trang web web page wǎngyè 93 網友 Thành viên mạng wǎngyǒu 94 網站 Website wǎngzhàn 95 文本文件 Văn bản Word wénběn wénjiàn 96 文件 Tệp tin file wénjiàn 97 文件夾 Thư mục folder wénjiàn jiā 98 系统 Hệ thống system xìtǒng 99 下載 download xiàzài 100 顯示卡 Cạc màn hình VGAcard xiǎnshì kǎ 101 顯示器 Màn hình xiǎn shì qì 102 芯片 Chip xīn piàn 103 演示文稿 Tệp trình diễn PowerPoint yǎnshì wéngǎo 104 液晶屏幕 Màn hình tinh thể lỏng yèjīng píngmù 105 因特網網路 Internet yīntè wǎng wǎng lù 106 硬件 Phần cứng yìng jiàn 107 硬盤 ổ đĩa cứng yìng pán 108 優化 Tối ưu hóa yōuhuà 109 源碼 Mã nguồn yuán mǎ 110 在線 Trực tuyến zàixiàn 111 黏貼 Dán paste niántiē 112 賬號 Số tài khoản account zhànghào 113 兆 Mega zhào 114 重启 Khởi động lại chóngqǐ 115 主板 Bo mạch chủ mainboard zhǔbǎn 116 主机 Server zhǔjī 117 主機板 Bo mạch chủ zhǔjī bǎn 118 主題 Chủ đề theme zhǔtí 119 主頁 trang chủ home page zhǔyè 120 屬性 Thuộc tính properties shǔxìng 121 注冊 Đăng kí login, register zhùcè 122 轉换 Chuyển đổi switch zhuǎn huàn 123 装碟 Đĩa cài zhuāng dié 124 桌面 Desktop zhuōmiàn 125 字節 Byte zì jié 126 字體 font chữ zìtǐ 127 自定義 Custom zì dìngyì 128 最终用戶 end user zuìzhōng yònghù 129 雅虎通 Yahoo! Messenger Yǎhǔ tōng 130 雅虎邮件 Yahoo! Mail Yǎhǔ yóujiàn 131 雅虎 Yahoo! Yǎhǔ 132 输出 Xuất, ra Shūchū 133 文字信息处理 Xử lý từ, xử lý văn bản Wénzì xìnxī chǔlǐ 134 信息处理 Xử lý thông tin Xìnxī chǔlǐ 135 成批处理 Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối Chéng pī chǔlǐ 136 数据处理 Xử lý dữ liệu Shùjù chǔlǐ 137 万维网 WWW world wide web Wàn wéi wǎng 138 网站 Website Wǎngzhàn 139 摄像头 Webcam Shè xiàng tóu 140 计算机病毒 Virus máy tính Jìsuànjī bìngdú 141 微代码 Vi mã, vi code Wéi dàimǎ 142 微指令 Vi lệnh Wéi zhǐlìng 143 微程序 Vi chương trình Wéi chéng xù 144 U盘、通用串行总线 USB U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn 145 百分比 Tỷ lệ phần trăm Bǎi fēn bǐ 146 信息传送 Truyền thông tin Xìnxī chuán sòng 147 电子游戏 Trò chơi điện tử Diànzǐ yóuxì 148 浏览器 Trình duyệt browser Liúlǎn qì 149 人工智能 Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo Réngōng zhìnéng 150 人的智能 Trí thông minh con người Rén de zhìnéng 151 信息交换 Trao đổi thông tin Xìnxī jiāo huàn 152 网页 Trang web Wǎngyè 153 主页 Trang chủ Zhǔyè 154 “或” Toán tử OR “Huò” 155 “非” Toán tử NOT “Fēi” 156 “与非” Toán tử NAND “Yǔ fēi” 157 “与” Toán tử AND “Yǔ” 158 黑客 Tin tặc, hacker Hēikè 159 信息检索 Tìm kiếm thông tin Xìnxī jiǎn suǒ 160 标题 Tiêu đề Biāotí 161 电子商务 Thương mại điện tử Diànzǐ shāng wù 162 电脑机箱 Thùng máy, CPU Diàn nǎo jīxiāng 163 电子函件、电子邮件 Thư điện tử, Email Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn 164 信息 Thông tin, thông điệp Xìnxī 165 资讯 Thông tin, dữ liệu Zīxùn 166 安排 Thiết lập, cài đặt Ānpái 167 软件设计 Thiết kế phần mềm Ruǎnjiàn shèjì 168 硬件设计 Thiết kế phần cứng Yìngjiàn shèjì 169 外围设备 Thiết bị ngoại vi Wàiwéi shèbèi 170 存储设备 Thiết bị lưu trữ Cúnchú shèbèi 171 监测器 Thiết bị giám sát Jiāncè qì 172 计时器 Thiết bị đếm giờ Jìshí qì 173 终端 Thiết bị đầu cuối Zhōng duān 174 磁卡 Thẻ từ Cíkǎ 175 存储卡、闪存卡 Thẻ nhớ Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ 176 按步操作 Thao tác từng bước Àn bù cāozuò 177 计算机操作 Thao tác máy Jìsuànjī cāozuò 178 人工操作 Thao tác bằng tay, thao tác thủ công Réngōng cāozuò 179 寄存器 Thanh ghi Jìcúnqì 180 域名 Tên miền Yùmíng 181 文件 Tập tin Wénjiàn 182 下载 Tải xuống download Xiàzài 183 耳机 Tai nghe, headphone Ěrjī 184 上载 Tải lên trên mạng upload Shàngzài 185 人的模拟 Sự mô phỏng người Rén de mónǐ 186 卡片分类 Sự chọn bìa đục lỗ Kǎpiàn fēnlèi 187 数据 Số liệu, dữ liệu Shùjù 188 超级计算机 Siêu máy tính Chāojí jìsuànjī 189 超链接 Siêu liên kết hyperlink Chāo liànjiē 190 电子图书 Sách điện tử Diànzǐ túshū 191 聊天室 Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat Liáotiān shì 192 功能键 Phím chức năng Gōng néng jiàn 193 计算机插头 Phích cắm máy tính Jìsuànjī chātóu 194 固件 Phần sụn, vi chương trình Gùjiàn 195 软件 Phần mềm Ruǎnjiàn 196 信息反馈 Phản hồi thông tin Xìnxī fǎnkuì 197 硬件 Phần cứng Yìngjiàn 198 闪盘、闪存盘 ổ USB flash, ổ chớp USB Shǎn pán, shǎncún pán 199 软磁盘驱动器、软驱 ổ đĩa mềm Ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū 200 硬磁盘驱动器 ổ đĩa cứng Yìng cípán qū dòng qì 201 光驱 ổ đĩa CD Guāngqū 202 移动硬盘 ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài Yídòng yìngpán 203 计算机插口 ổ cắm máy tính Jìsuànjī chākǒu 204 按钮 Nút bấm Ànniǔ 205 输入信息 Nhập thông tin Shūrù xìnxī 206 输入 Nhập liệu Shūrù 207 标号 Nhãn, ký hiệu, đánh dấu Biāohào 208 电源 Nguồn điện Diànyuán 209 计算机工作者 Người làm công tác máy tính Jìsuànjī gōng zuò zhě 210 算法语言 Ngôn ngữ thuật toán Suànfǎ yǔyán 211 人工智能语言 Ngôn ngữ thông minh nhân tạo Réngōng zhìnéng yǔyán 212 人工语言 Ngôn ngữ nhân tạo Réngōng yǔyán 213 计算机语言 Ngôn ngữ máy tính Jìsuànjī yǔyán 214 公式翻译程序语言 Ngôn ngữ FORTRAN Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán 215 兆 Megabyte Zhào 216 微型计算机 Máy vi tính Wéixíng jìsuànjī 217 笔记本电脑 Máy tính xách tay laptop Bǐjìběn diànnǎo 218 模拟计算机 Máy tính tương tự, máy tính analog Mónǐ jìsuànjī 219 电子数据处理机 Máy tính sử lý số liệu tự động Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī 220 数字计算机 Máy tính số Shùzì jìsuànjī 221 仿生计算机 Máy tính sinh học, máy tính bionic Fǎng shēng jìsuànjī 222 光学计算机 Máy tính quang học Guāngxué jìsuànjī 223 家用计算机 Máy tính gia đình Jiāyòng jìsuànjī 224 穿孔计算机 Máy tính đục lỗ Chuānkǒng jìsuànjī 225 电子计算机 Máy tính điện tử Diànzǐ jìsuànjī 226 台式电脑 Máy tính để bàn desktop Táishì diànnǎo 227 终端计算机 Máy tính đầu cuối Zhōng duān jìsuànjī 228 中型计算机 Máy tính cỡ trung bình Zhōng xíng jìsuànjī 229 巨型计算机 Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính Jùxíng jìsuànjī 230 主机计算机 Máy tính chủ Zhǔjī jìsuànjī 231 掌上电脑 Máy tính cầm tay Palmtop Zhǎng shàng diànnǎo 232 个人电脑 Máy tính cá nhân PC Gèrén diànnǎo 233 平板电脑 Máy tính bảng Tablet PC Píngbǎn diànnǎo 234 服务器 Máy server, máy tính phục vụ Fúwùqì 235 喷墨打印机 Máy in phun Pēng mò dǎyìnjī 236 激光打印机、激打 Máy in laser Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ 237 打印机 Máy in Dǎyìnjī 238 数据记录器 Máy ghi số liệu Shùjù jìlù qì 239 字母穿孔机 Máy đục lỗ chữ cái Zìmǔ chuānkǒng jī 240 打卡机 Máy đọc phiếu đục lỗ Dǎkǎ jī 241 计数器 Máy đếm, bộ đếm Jìshùqì 242 键盘打字机 Máy đánh chữ điều hành Jiànpán dǎzìjī 243 主机 Máy chủ Zhǔjī 244 墙纸 Mẫu nền màn hình Qiángzhǐ 245 广域网 Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN Guǎng yù wǎng 246 计算机网络 Mạng máy tính Jì suàn jī wǎng luò 247 因特网 Mạng internet Yīn tè wǎng 248 城域网 Mạng đô thị, MAN Chéng yù wǎng 249 局域网 Mạng cục bộ, mạng LAN Júyù wǎng 250 液晶显示器 Màn hình tinh thể lỏng Yèjīng xiǎn shìqì 251 桌面 Màn hình desktop Zhuō miàn 252 显示器 Màn hình Xiǎn shìqì 253 代码 Mã, mật mã Dàimǎ 254 国家代码 Mã quốc gia Guójiā dàimǎ 255 信息编码 Mã hóa thông tin Xìnxī biānmǎ 256 地址代码 Mã địa chỉ Dìzhǐ dàimǎ 257 初学者通用符号指令码 Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ 258 卡片代码 Mã card, mã bìa đục lỗ Kǎpiàn dàimǎ 259 大五码 Mã BIG 5, đại ngũ mã Dà wǔ mǎ 260 信息存储 Lưu giữ thông tin Xìnxī cúnchú 261 信息量 Lượng thông tin Xìnxī liàng 262 扬声器、喇叭 Loa Yáng shēng qì, lǎbā 263 指令 Lệnh Zhǐlìng 264 上网 Lên mạng Shàng wǎng 265 程序设计 Lập trình Chéngxù shèjì 266 字符 Ký tự Zìfú 267 百分比符号 Ký hiệu phần trăm Bǎi fēn bǐ fúhào 268 计算机知识 Kiến thức máy tính Jì suàn jī zhīshì 269 单元 Khối, đơn vị Dānyuán 270 计算机科学 Khoa học máy tính Jìsuàn jī kēxué 271 通用串行总线端口 Khe cắm USB Tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu 272 转贮、转存 Kết xuất Zhuǎn zhù, zhuǎn cún 273 通道 Kênh Tōngdào 274 汇编语言 Hợp ngữ Huìbiān yǔyán 275 汇编 Hợp dịch Huìbiān 276 网络会议 Hội nghị qua mạng Wǎngluò huìyì 277 个人数字助理 Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân PDA Gèrén shùzì zhùlǐ 278 内部通话系统(对讲机) Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa máy vô tuyến Nèibù tōnghuà xìtǒng duìjiǎngjī 279 信息系统 Hệ thống thông tin Xìnxī xìtǒng 280 电源系统 Hệ thống nguồn điện Diànyuán xìtǒng 281 人机系统 Hệ thống người – máy Rén jī xìtǒng 282 视窗操作系统h Hệ điều hành Windows Shìchuāng cāozuò xìtǒng h 283 操作系统 Hệ điều hành Cāozuò xìtǒng 284 谷歌 Google Gǔgē 285 调试 Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi Tiáoshì 286 按键 Gõ phím, nhấn phím Ànjiàn 287 谷歌邮箱 G-mail Gǔgē yóu xiāng 288 用户界面 Giao diện người dùng Yònghù jièmiàn 289 监督 Giám sát Jiāndū 290 数据登录 Ghi chép số liệu Shùjù dēnglù 291 高密度只读光盘 DVD-ROM Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán 292 寄存器容量 Dung lượng thanh ghi Jìcúnqì róngliàng 293 存储量 Dung lượng bộ nhớ Cúnchú liàng 294 网络电话 Điện thoại internet Wǎngluò diànhuà 295 视频压缩光盘 Đĩa VCD, đĩa hình Shìpín yāsuō guāng pán 296 磁盘 Đĩa từ Cípán 297 软磁盘、软盘 Đĩa mềm Ruǎn cípán, ruǎnpán 298 数字视盘、数字 Đĩa DVD Shùzì shìpán, shùzì 299 硬磁盘、硬盘 Đĩa cứng Yìngcípán, yìngpán 300 网址 Địa chỉ mạng Wǎngzhǐ 301 地址 Địa chỉ Dìzhǐ 302 可重写光盘 Đĩa CD-RW Kě chóng xiě guāngpán 303 可录光盘 Đĩa CD-R Kě lù guāngpán 304 光盘、光碟 Đĩa CD, đĩa compact Guāngpán, guāngdié 305 读卡器 Đầu đọc thẻ nhớ Dú kǎ qì 306 通用串行总线接口 Đầu cắm USB Tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu 307 计算机迷 Dân nghiện máy tính Jì suàn jī mí 308 多媒体 Đa phương tiện Duōméitǐ 309 电源开关 Công tắc nguồn Diàn yuán kāiguān 310 功能 Công năng, chức năng Gōngnéng 311 鼠标 Con chuột Shǔbiāo 312 数据库 Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu Shùjùkù 313 计算机专家 Chuyên gia máy tính Jì suàn jī zhuān jiā 314 输出程序 Chương trình xuất, chương trình ra Shūchū chéngxù 315 引导程序 Chương trình tự khởi động Yǐndǎo chéngxù 316 软件程序 Chương trình phần mềm Ruǎnjiàn chéngxù 317 输入程序 Chương trình nhập Shūrù chéngxù 318 监督程序 Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát Jiāndū chéngxù 319 汇编程序 Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch Huìbiān chéngxù 320 子程序 Chương trình con, chương trình được gọi Zǐ chéngxù 321 主程序 Chương trình chính, chương trình điều khiển Zhǔ chéngxù 322 程序 Chương trình Chéngxù 323 电子签名 Chữ ký điện tử Diànzǐ qiānmíng 324 操作说明 Chỉ dẫn vận hành Cāozuò shuōmíng 325 只读光盘 CD-ROM Zhǐ dú guāngpán 326 卡片 Card, thẻ Kǎpiàn 327 网卡 Card mạng Wǎngkǎ 328 视频卡 Card màn hình Shìpín kǎ 329 声卡 Card âm thanh Shēngkǎ 330 计算机电缆 Cáp điện máy tính Jì suàn jī diànlǎn 331 防火墙 Bức tường lửa Fáng huǒ qiáng 332 文字信息处理机 Bộ xử lý văn bản Wénzì xìnxī chǔlǐ jī 333 中央处理器 Bộ xử lí trung tâmCPU Zhōngyāng chǔlǐ qì 334 微处理机 Bộ vi xử lý Wéi chǔlǐ jī 335 版面编排 Bố trí, dàn trang layout Bǎnmiàn biānpái 336 磁盘存储装置 Bộ nhớ đĩa từ Cípán cúnchú zhuāngzhì 337 闪存 Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh flash memory Shǎncún 338 存储器 Bộ nhớ Cúnchúqì 339 不间断电源 Bộ nguồn liên tục UPS Bù jiànduàn diànyuán 340 数据集 Bộ dữ liệu, tập hợp dữ liệu Shùjù jí 341 控制器 Bộ điều khiển Kòngzhì qì 342 操作指示器 Bộ chỉ thị hoạt động Cāozuò zhǐshì qì 343 误差指示器 Bộ chỉ báo lỗi Wùchā zhǐshì qì 344 信息变换 Biến đổi thông tin Xìnxī biànhuàn 345 代码转换 Biến đổi mã, chuyển đổi mã Dàimǎ zhuǎnhuàn 346 带宽 Bảng thông bandwidth Dàikuān 347 数据表 Bảng dữ liệu Shùjù biǎo 348 软键盘 Bàn phím mềm Ruǎn jiànpán 349 控制台 Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy Kòngzhì tái 350 键盘 Bàn phím Jiànpán 351 软键 Bàn phím Ruǎn jiàn 352 数据安全 An toàn dữ liệu Shùjù ānquán 353 网络安全 An ninh mạng Wǎngluò ānquán Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây *** Đọc thêm Học tiếng Trung chủ đề Web-internet Nguồn Bản quyền thuộc về Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả. Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới. Back to top button Hàng ngày bạn sử dụng máy tính để học tiếng Trung nhưng có bao giờ bạn chợt nhớ ra rằng mình chưa thuộc hết các bộ phận , thiết bị của máy tính không? Nếu hỏi ra chắc có nhiều người chột dạ vì không biết đâu nhỉ? Đó là lý do vì sao hôm nay mình gửi đến cho các bạn 40 từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy tính. Sẽ rất dễ nhớ cho bạn khi tự học tiếng Trung mỗi ngày nếu mở máy tính lên chỉ cần mất vài phút điểm lại từ vựng tiếng Trung về các thiết bị của máy tính là bạn có thể nhớ rồi. 1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 Shùmǎ chǎnpǐn 2 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 Bǐjìběn yìngpán 3 RAM laptop 笔记本内存 Bǐjìběn nèicún 4 Bộ đàm 对讲机 Duìjiǎngjī 5 USB U盘 U pán 6 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn 7 Máy tính bảng 平板电脑 Píngbǎn diànnǎo 8 Máy tính xách tay 笔记本电脑 Bǐjìběn diànnǎo 9 Phụ kiện máy tính 电脑配件 Diànnǎo pèijiàn 10 Netbook 上网本 Shàngwǎngběn 11 Pin laptop 笔记本电池 Bǐjìběn diànchí 12 Đĩa cứng 硬盘 Yìngpán 13 CPU bộ nhớ trong CPU内存 CPU nèicún 14 Màn hình LCD 液晶显示器 Yèjīng xiǎnshìqì 15 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì 16 Chuột cố định 固态鼠标 Gùtài shǔbiāo 17 Chuột quang 光电鼠标 Guāngdiàn shǔbiāo 18 Card hình màn hình 显卡 Xiǎnkǎ 19 Bo mạch chủ 主板 Zhǔbǎn 20 Thiết bị mạng 网络设备 Wǎngluò shèbèi 21 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 Wǎngluò cèshì shèbèi 22 Modem Modem网络交换机 Modem wǎngluò jiāohuànjī 23 Mạng không dây 无线网络 Wúxiàn wǎngluò 24 Lưu trữ mạng 网络存储 Wǎngluò cúnchú 25 Mạng Kỹ thuật 网络工程 Wǎngluò gōngchéng 26 cáp quang 光纤设备 Guāngxiān shèbèi 27 Tường lửa / Firewall 防火墙 Fánghuǒqiáng 28 Bộ phát wifi 中继器 Zhōng jì qì 29 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì 30 Máy ảnh số 数码相机 Shùmǎ xiàngjī 31 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 Shùmǎ shèxiàngtóu 32 Máy quay video 摄像机 Shèxiàngjī 33 Máy nhắn tin 小灵通 Xiǎo língtōng 34 Ổ cứng di động 移动硬盘 Yídòng yìngpán 35 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay Playtation 便携式DVD游戏机 Biànxiéshì DVD yóuxì jī 36 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 Shùmǎ xiàng kuāng 37 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 Shǒujī pèijiàn 38 Điện thoại cố định 固定电话 Gùdìng diànhuà 39 Điện thoại Iphone 苹果手机 Píngguǒ shǒujī 40 Điện thoại thông minh 智能手机 Zhìnéng shǒujī 41 Thẻ điện thoại 电话卡 Diànhuàkǎ Xem thêm Linh kiện điện tử là một thế mạnh rất lớn của các công ty Trung Quốc và được đầu tư rất nhiều ở Việt Nam. Những bạn đang quan tâm đến công việc tiếng Trung văn phòng về điện tử thì đây là một bài học vô cùng bổ ích. Đừng quên cập nhật thêm những bài học mới mỗi ngày tại website nhé! 1 电脑 diàn nǎo máy tính 2 计算机 jì suàn jī máy tính 3 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo laptop 4 台式电脑 tái shì diàn nǎo máy tính bàn 5 游戏电脑 yóu xì diàn nǎo case máy gaming 6 商用电脑 shāng yòng diàn nǎo case máy văn phòng 7 一体电脑 yī tǐ diàn nǎo máy all in one 8 工作站 gōng zuò zhàn máy trạm 9 超极本 chāo jí běn laptop pro 10 游戏本 yóu xì běn laptop gaming 11 2合1本 2 hé 1 běn laptop 2 trong 1 12 时尚轻薄本 shí shàng qīng bó běn ultra book 13 商务办公本 shāng wù bàn gōng běn laptop doanh nhân 14 主板 zhǔ bǎn bo mạch chủ 15 显卡 xiǎn kǎ card VGA 16 内存 nèi cún Ram 17 硬盘 yìng pán ổ cứng 18 机箱 jī xiāng vỏ case 19 电源 diàn yuán nguồn điện 20 散热器 sàn rè qì quạt tản nhiệt 21 固态硬盘 gù tài yìng pán ổ cứng SSD 22 光驱 guāng qū ổ đĩa quang 23 声卡 shēng kǎ card âm thanh 24 液晶显示机 yè jīng xiǎn shì ji màn hình LED 25 音箱 yīn xiāng loa máy tính 26 鼠标 shǔ biāo chuột 27 硬盘 yìng pán bàn phím 28 鼠标垫 shǔ biāo diàn bàn di chuột 29 蓝牙 lán yá bluetooth 30 网卡 wǎng kǎ card mạng 31 路由器 lù yóu qì đầu phát wifi 32 无线网络 wú xiàn wǎng luò mạng không dây 33 光前线缆 guāng qián xiàn lǎn cáp quang 34 打印机 dǎ yìn jī máy in 35 激光打印机 jī guāng dǎ yìn jī máy in laser 36 扫描仪 sǎo miáo yí máy scan 37 传真机 chuán zhēn jī máy fax 38 复印机 fù yìn jī máy photo 39 墨盒 mò hé hộp mực 40 投影机 tóu yǐng jī máy chiếu 41 投影幕布 tóu yǐng mù bù màn chiếu 42 数字标牌 shù zì biāo pái biển quảng cáo điện tử 43 多点触摸屏 duō diǎn chù mō píng màn hình cảm ứng đa điểm 44 监控摄像机 jiān kòng shè xiàng jī camera quan sát 45 云服务 yún fú wù điện toán đám mây 46 办公软件 bàn gōng ruǎn jiàn phần mềm office 47 杀毒软件 shā dú ruǎn jiàn phần mềm diệt vi rút 48 监控软件 jiān kòng ruǎn jiàn phần mềm giám sát 49 账号 zhàng hào tài khoản 50 密码 mì mǎ mật mã 51 链接 liàn jiē link 52 数据 shù jù dữ liệu 53 数据输入 shù jù shū rù nhập dữ liệu 54 软件 ruǎn jiàn phần mềm 55 删除 shān chú xóa 56 移动 yí dòng di rời 57 复制 fù zhì copy 58 发送 fā sòng gửi đi 59 网址 wǎng zhǐ địa chỉ web 60 病毒 bìng dú vi rút 61 快捷方式 kuài jié fāng shì shortcut 62 中文简体 zhōng wén jiǎn tǐ tiếng trung giản thể 63 中文繁体 zhōng wén fán tǐ tiếng trung phồn thể 64 工具栏 gōng jù lán thanh công cụ 65 状态栏 zhuàng tài lán thanh trạng thái 66 浏览栏 liú lǎn lán thanh tìm kiếm 67 格式 gé shì format 68 压缩 yā suō nén 69 解压缩 jiě yā suō giải nén 70 起动 qǐ dòng khởi động 71 重新起动 chóng xīn qǐ dòng khởi động lại 72 像素 xiàng sù pixel 73 菜单 cài dān menu 74 窗口 chuāng kǒu cửa sổ 75 点击 diǎn jī click 76 多媒体 duō méi tǐ đa phương tiện 77 视频 shì pín clip 78 动画 dòng huà amination 79 教学软件 jiào xué ruǎn jiàn phần mềm dạy học 80 学习程序 xué xí chéng xù chương trình học tập 81 游戏软件 yóu xì ruǎn jiàn phần mềm chơi game 82 免费软件 miǎn fèi ruǎn jiàn phần mềm miễn phí 83 升级 shēng jí update 84 防火墙 fáng huǒ qiáng tường lửa 85 下载 xià zài tải xuống 86 因特网 yīn tè wǎng internet 87 英特尔 yīng tè’ěr intel 88 微软 wēi ruǎn microsoft 89 苹果 píng guǒ apple 90 戴尔 dài’ěr dell 91 惠普 huì pǔ hp 92 松下 sōng xià panasonic 93 索尼 suǒ ní sony 94 宏碁 hóng qí acer 95 华硕 huá shuò asus 96 联想 lián xiǎng lenovo 97 东芝 dōng zhī toshiba 98 西门子 xī mén zi siemen 99 佳能 jiā néng canon 100 爱普生 ài pǔ shēng epson 101 飞利浦 fēi lì pǔ philip 102 三星 sān xīng samsung 103 思科 sī kē cisco 104 摩托罗拉 mó tuō luō lā motorola 105 诺基亚 nuò jī yà nokia 106 爱力信 ài lì xìn Ericsson 107 雅虎 yǎ hǔ yahoo 108 新浪 xīnl àng sina 109 搜狐 sōu hú sohu 110 国际电信联盟 guó jì diàn xìn lián méng liên minh viễn thông quốc tế Bạn có thể xem thêm TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ Nhận tự vấn khoá học Tại đây Tiếng trung Anfa Fanpage ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN Địa chỉ Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66 Trước đây khi sử dụng ổ cứng di động hay các thiết bị như usb flash người ta vẫn hay phân biệt ra 2 chuẩn kết nối của USB cơ bản là USB và USB xuất hiện với các kiểu hình như Type-A Cổng USB trên các máy tính, laptop hay Type-B xuất hiện trên các máy in hay photo copy hay Micro-B thường thấy trên các dòng ổ cứng di động hiện nay hoặc Type-C đang xuất hiện trên các mẫu máy mới hiện nay. Về cơ bản USB và thường được nhận biết tốc độ truyền tải và kí hiệu. USB sẽ có băng thông truyền tải khoảng 480Mbps 60MB/s thường được đánh dấu với phần nhựa bên trong màu đen và USB sẽ có băng thông vào khoảng từ 312MB/s đến 600MB/s tùy bus cổng và cáp USB và được ký hiệu với phần nhựa màu xanh dương. Sau này khi USB được giới thiệu thì tổ chức USB-IF tổ chức định nghĩa tiêu chuẩn USB thay vì để nguyên tên USB để phân biệt với USB thì đã đổi tên luôn USB cũ thành USB Gen1 và USB là USB Gen2 , nói chung lúc này sẽ không còn tên gọi USB nữa mà chỉ có USB Gen1 và Gen2 thôi. Về băng thông USB Gen1 vẫn có băng thông 5Gbps USB superspeed và USB 3. Gen2 là 10Gbps hay còn gọi là USB SuperSpeed+, tương tự chuẩn USB hay USB SupperSpeed++ ra đời với băng thông lên tới 20Gbps. Tuy nhiên tại MWC 2019, USB-IF lại tiếp tục đổi tên các chuẩn USB cụ thể như sau USB cũ 5Gbps giờ đây gọi là USB Gen1, USB Gen2 10Gbps giờ đây thành USB Gen2 và USB mới gọi là USB Gen2x2 20Gbps. Nên kể từ năm 2019 về tên gọi ngoài USB ra chúng ta chỉ có USB Gen1, USB Gen2 và USB Gen 2x2, riêng cổng Thunderbolt được apple và intel nghiên cứu và phát triển là sự kết hợp giữa mini displayport và USB có hình dạng phổ biến là USB type-C có băng thông truyền tải lên tới 40Gbps. Mình vừa điểm qua các chuẩn USB phổ biến và tên gọi của chúng, bạn đã thực sự phân biệt được các chuẩn USB chưa hãy tự kiểm tra xem mình đang sở hữu những chuẩn USB nào nhé. [Tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học] – Cùng song hành với sự phát triển của xã hội, “tin học” ngày nay trở thành yếu tố không thể thiếu. Hôm nay tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ đem đến cho các bạn tổng quan về “thuật ngữ trong tin học, máy tính bằng tiếng Trung” nhé Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học Thuật ngữ Tiếng Trung Phiên âm Máy tính 电脑 diànnǎo Cài đặt Setup Install 安装 ānzhuāng Bit 比特 bǐtè notebook 笔记本 bǐjìběn Hình nền Wallpaper 壁纸 bìzhǐ Bảng biểu 表格 biǎogé Blog 博客 bókè Bản vá 补丁 bǔdīng Hệ điều hành 操作系统 cāozuò xìtǒng Chương trình 程序 chéngxù Lập trình viên 程序员 chéng xù yuán Xung đột 冲突 chōngtū Bộ vi xử lý CPU 处理器 chǔlǐ qì Track 磁道 cídào Đĩa từ 磁盘 cípán Lưu Save 存盘 cúnpán In 打印 dǎyìn Kích đơn Single click 单击 dānjī Lối ra Export 导出 dǎochū Cổng vào Import 导入 dǎorù Đăng nhập Log in 登录 dēnglù Địa chỉ address 地址 dìzhǐ address book 地址簿 dìzhǐbù Máy vi tính 电脑 diàn nǎo TV box 电视盒 diàn shì hé Hòm thư điện tử Mail 电子邮箱 diànzǐ yóu xiāng Modem 调制解调器 tiáo zhì jiě tiáo qì Hộp thoại Dialog box 对话框 duì huà kuāng Server 服务器 fú wù qì Copy 复制 fùzhì Định dạng Format 格式化 géshì huà Cập nhật Update 更新 gēngxīn Công cụ Tool 工具 gōngjù Đĩa CD 光盘 guāng pán Con chuột 鼠标 shǔbiāo Chuột quang 光学鼠标 guāng xué shǔbiāo Phần mềm quảng cáo Malware 广告软件 guǎng gào ruǎn jiàn Internet 互联网 hù lián wǎng Thùng rác 回收站 huí shōu zhàn Kích hoạt 激活 jīhuó Spam 寄生虫 jì shēng chóng Phần mềm gián điệp 间谍软件 jiàndié ruǎnjiàn Tích hợp Tương thích 兼容 jiānróng Cut 剪切 jiǎnqiè Bàn phím Keyboard 键盘 jiànpán Cổng Khe cắm 接口 jiēkǒu Mã nguồn mở 开源码 kāiyuánmǎ Copy 拷贝 抄录 kǎobèi chāolù Control panel 控制面板 kòng zhì miàn bǎn Short cut 快捷 kuàijié Băng thông rộng 宽带 kuāndài File rác 垃圾文件 lājī wénjiàn Bluetooth 蓝牙 lányá Offline Ngoại tuyến 离线 líxiàn Liên kết Link 连接 liánjiē Connect 连接 liánjiē Chat 聊天 liáotiān chat room 聊天室 liáo tiān shì RAM 内存 nèicún Cấu hình 配置 pèizhì Platform 平台 píngtái Màn hình Monitor 屏幕 píngmù Screen save 屏幕保护 píngmù bǎohù Bẻ khóa Crack 破解 pòjiě Ổ đĩa 驱动器 qūdòng qì Phần mềm 软件 ruǎnjiàn 3D 三维 sānwéi Xóa Delete 删除 shānchú Ổ USB 闪盘 优盘 shǎn pán yōupán Upload 上传 上载 shàng chuán shàng zài Setup 設置 shèzhì Webcam 摄象头 网路摄影机 shè xiàng tóu wǎng lù shè yǐngjī Nâng cấp 升级 shēngjí Cạc âm thanh Sound card 声卡 shēngkǎ Gigabyte 十亿字节 shí yì zì jié Thiết bị ghép Adapter 适配器 shìpèiqì Máy tính xách tay Laptop 手提电脑 shǒutí diànnǎo Bộ gõ IME 输入法 shūrù fǎ Dữ liệu Data 数据 shùjù Chip 2 nhân 双核处理器 shuānghé chǔlǐ qì Kích đôi Double click 双击 shuāngjī Tìm kiếm Search 搜索 sōusuǒ Công cụ tìm kiếm 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Defragment 碎片整理 suìpiàn zhěnglǐ Biểu tượng Item 图标 túbiāo Hình ảnh 图像 túxiàng Thoát Đăng xuất 退出 tuìchū Bộ nhớ ngoài 外存 wài cún Mạng 网络 wǎngluò Giáo dục qua mạng 网络教育 wǎng luò jiàoyù Trò chơi trực tuyến 网路络游戏 wǎng lù luò yóuxì Trang web Web page 网页网页 wǎngyè Thành viên mạng 网友 wǎngyǒu Website 网站 wǎngzhàn Văn bản Word 文本文件 wénběn wénjiàn Tệp tin File 文件 wénjiàn Thư mục Folder 文件夾 wénjiàn jiā Hệ thống System 系统 xìtǒng Download 下载 xiàzài Cạc màn hình VGA card 显示卡 xiǎnshì kǎ Màn hình 显示器 xiǎn shì qì Chip 芯片 xīn piàn Tệp trình diễn PowerPoint 演示文稿 yǎnshì wéngǎo Màn hình tinh thể lỏng 液晶屏幕 yèjīng píngmù Internet 因特网网路 yīntè wǎng wǎng lù Phần cứng 硬件 yìng jiàn Ổ đĩa cứng 硬盘 yìng pán Tối ưu hóa 优化 yōuhuà Mã nguồn 源码 yuán mǎ Online Trực tuyến 在线 zàixiàn Dán Paste 黏贴 niántiē Số tài khoản Account 账号 zhànghào Mega 兆 zhào Khởi động lại 重启 chóngqǐ Bo mạch chủ Mainboard 主板 zhǔbǎn Server 主机 zhǔjī Bo mạch chủ 主机板 zhǔjī bǎn Chủ đề Theme 主题 zhǔtí Trang chủ Home page 主页 zhǔyè Thuộc tính properties 属性 shǔxìng Đăng ký Login Register 注册 zhùcè Chuyển đổi Switch 转换 zhuǎn huàn Đĩa cài 装碟 zhuāng dié Desktop 桌面 zhuōmiàn Byte 字节 zì jié Font chữ 字体 zìtǐ Custom 自定义 zì dìngyì End user 最终用户 zuìzhōng yònghù Yahoo! Messenger 雅虎通 yǎhǔ tōng Yahoo! Mail 雅虎邮件 yǎhǔ yóujiàn Yahoo! 雅虎 yǎhǔ Xuất Ra 输出 shūchū Xử lý từ Xử lý văn bản 文字信息处理 wénzì xìnxī chǔlǐ Xử lý thông tin 信息处理 xìnxī chǔlǐ Xử lý dữ liệu theo lô/ theo khối 成批处理 chéng pī chǔlǐ Xử lý dữ liệu 数据处理 shùjù chǔlǐ WWW World wide web 万维网 wàn wéi wǎng Website 网站 wǎngzhàn Webcam 摄像头 shè xiàng tóu Virus máy tính 计算机病毒 jìsuànjī bìngdú Vi mã Vi code 微代码 wéi dàimǎ Vi lệnh 微指令 wéi zhǐlìng Vi chương trình 微程序 wéi chéng xù USB U盘 通用串行总线 U pán tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn Tỷ lệ phần trăm 百分比 bǎi fēn bǐ Truyền thông tin 信息传送 xìnxī chuán sòng Trò chơi điện tử 电子游戏 diànzǐ yóuxì Trình duyệt Browser 浏览器 liúlǎn qì Trí tuệ nhân tạo Trí thông minh nhân tạo 人工智能 réngōng zhìnéng Trí thông minh con người 人的智能 rén de zhìnéng Trao đổi thông tin 信息交换 xìnxī jiāo huàn Trang web 网页 wǎngyè Trang chủ 主页 zhǔyè … OR …“或” …“huò” …. NOT …“非” …“fēi” ….. NAND …“与非” …“yǔ fēi” …. AND …“与” …“yǔ” Tin tặc Hacker 黑客 hēikè Tìm kiếm thông tin 信息检索 xìnxī jiǎn suǒ Tiêu đề 标题 biāotí Thương mại điện tử 电子商务 diànzǐ shāng wù Thùng máy CPU 电脑机箱 diàn nǎo jīxiāng Thư điện tử Email 电子函件 diànzǐ hánjiàn Thông tin Thông điệp 信息 xìnxī Thông tin Dữ liệu 资讯 zīxùn Thiết lập Cài đặt 安排 Ānpái Thiết kế phần mềm 软件设计 ruǎnjiàn shèjì Thiết kế phần cứng 硬件设计 yìngjiàn shèjì Thiết bị ngoại vi 外围设备 wàiwéi shèbèi Thiết bị lưu trữ 存储设备 cúnchú shèbèi Thiết bị giám sát 监测器 jiāncè qì Thiết bị đếm giờ 计时器 jìshí qì Thiết bị đầu cuối 终端 zhōng duān Thẻ từ 磁卡 cíkǎ Thẻ nhớ 存储卡 闪存卡 cúnchú kǎ shǎncún kǎ Thao tác từng bước 按步操作 àn bù cāozuò Thao tác máy 计算机操作 jìsuànjī cāozuò Thao tác bằng tay Thao tác thủ công 人工操作 réngōng cāozuò Thanh ghi 寄存器 jìcúnqì Tên miền 域名 yùmíng Tai nghe Headphone 耳机 Ěrjī Sự mô phỏng người 人的模拟 rén de mónǐ Sự chọn bìa đục lỗ 卡片分类 kǎpiàn fēnlèi Siêu máy tính 超级计算机 chāojí jìsuànjī Siêu liên kết hyperlink 超链接 chāo liànjiē Sách điện tử 电子图书 diànzǐ túshū Phím chức năng 功能键 gōng néng jiàn Phích cắm máy tính 计算机插头 jìsuànjī chātóu Phần sụn Vi chương trình 固件 gùjiàn Phản hồi thông tin 信息反馈 xìnxī fǎnkuì Người làm công tác máy tính 计算机工作者 jìsuànjī gōng zuò zhě Ngôn ngữ thuật toán 算法语言 suànfǎ yǔyán Ngôn ngữ thông minh nhân tạo 人工智能语言 réngōng zhìnéng yǔyán Ngôn ngữ nhân tạo 人工语言 réngōng yǔyán Ngôn ngữ máy tính 计算机语言 jìsuànjī yǔyán Ngôn ngữ FORTRAN 公式翻译程序语言 gōngshì fānyì chéngxù yǔyán Máy vi tính 微型计算机 wéixíng jìsuànjī Máy tính xách tay Laptop 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo Máy tính tương tự Máy tính analog 模拟计算机 mónǐ jìsuànjī Máy tính xử lý số liệu tự động 电子数据处理机 diànzǐ shùjù chǔlǐ jī Máy tính số 数字计算机 shùzì jìsuànjī Máy tính sinh học Máy tính bionic 仿生计算机 fǎng shēng jìsuànjī Máy tính quang học 光学计算机 guāngxué jìsuànjī Máy tính gia đình 家用计算机 jiāyòng jìsuànjī Máy tính đục lỗ 穿孔计算机 chuānkǒng jìsuànjī Máy tính điện tử 电子计算机 diànzǐ jìsuànjī Máy tính để bàn 台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính đầu cuối 终端计算机 zhōng duān jìsuànjī Máy tính cỡ trung bình 中型计算机 zhōng xíng jìsuànjī Máy tính cỡ lớn Siêu máy tính 巨型计算机 jùxíng jìsuànjī Máy tính chủ 主机计算机 zhǔjī jìsuànjī Máy tính cầm tay Palmtop 掌上电脑 zhǎng shàng diànnǎo Máy tính cá nhân PC 个人电脑 gèrén diànnǎo Máy tính bảng Tablet PC 平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy server Máy tính phục vụ 服务器 fúwùqì Máy in phun 喷墨打印机 pēng mò dǎyìnjī Máy in laser 激光打印机 激打 jīguāng dǎyìnjī jī dǎ Máy in 打印机 dǎyìnjī Máy ghi số liệu 数据记录器 shùjù jìlù qì Máy đục lỗ chữ cái 字母穿孔机 zìmǔ chuānkǒng jī Máy đọc phiếu đục lỗ 打卡机 dǎkǎ jī Máy đếm Bộ đếm 计数器 jìshùqì Máy đánh chữ điều hành 键盘打字机 jiànpán dǎzìjī Máy chủ 主机 zhǔjī Mẫu nền màn hình 墙纸 qiángzhǐ Mạng toàn cục Mạng diện rộng WAN 广域网 guǎng yù wǎng Mạng máy tính 计算机网络 jì suàn jī wǎng luò Mạng internet 因特网 yīn tè wǎng Mạng đô thị MAN 城域网 chéng yù wǎng Mạng cục bộ Mạng LAN 局域网 júyù wǎng Màn hình tinh thể lỏng 液晶显示器 yèjīng xiǎn shìqì Màn hình desktop 桌面 zhuō miàn Màn hình 显示器 xiǎn shìqì Mã, mật mã 代码 dàimǎ Mã quốc gia 国家代码 guójiā dàimǎ Mã hóa thông tin 信息编码 xìnxī biānmǎ Mã địa chỉ 地址代码 dìzhǐ dàimǎ Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu Ngôn ngữ BASIC 初学者通用符号指令码 chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ Mã card Mã bìa đục lỗ 卡片代码 kǎpiàn dàimǎ Mã BIG 5 Đại ngũ mã 大五码 dà wǔ mǎ Lưu giữ thông tin 信息存储 xìnxī cúnchú Lượng thông tin 信息量 xìnxī liàng Loa 扬声器 喇叭 yáng shēng qì lǎbā Lệnh 指令 zhǐlìng Lên mạng 上网 shàng wǎng Lập trình 程序设计 chéngxù shèjì Ký tự 字符 zìfú Ký hiệu phần trăm 百分比符号 bǎi fēn bǐ fúhào Kiến thức máy tính 计算机知识 jì suàn jī zhīshì Khối Đơn vị 单元 dānyuán Kết xuất 转贮 转存 zhuǎn zhù zhuǎn cún Kênh 通道 tōngdào Hợp ngữ 汇编语言 huìbiān yǔyán Hợp dịch 汇编 huìbiān Hội nghị qua mạng 网络会议 wǎngluò huìyì Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân PDA 个人数字助理 gèrén shùzì zhùlǐ Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa máy vô tuyến 内部通话系统(对讲机) nèibù tōnghuà xìtǒng duìjiǎngjī Hệ thống thông tin 信息系统 xìnxī xìtǒng Hệ thống nguồn điện 电源系统 diànyuán xìtǒng Hệ thống người – máy 人机系统 rén jī xìtǒng Hệ điều hành Windows 视窗操作系统h shìchuāng cāozuò xìtǒng h Hệ điều hành 操作系统 cāozuò xìtǒng Google 谷歌 gǔgē Gỡ rối Hiệu chỉnh lỗi 调试 tiáoshì Gõ phím Nhấn phím 按键 ànjiàn G-mail 谷歌邮箱 gǔgē yóu xiāng Giao diện người dùng 用户界面 yònghù jièmiàn Giám sát 监督 jiāndū Ghi chép số liệu 数据登录 shùjù dēnglù DVD-ROM 高密度只读光盘 gāo mìdù zhǐ dú guāngpán Dung lượng thanh ghi 寄存器容量 jìcúnqì róngliàng Dung lượng bộ nhớ 存储量 cúnchú liàng Điện thoại internet 网络电话 wǎngluò diànhuà Đĩa VCD Đĩa hình 视频压缩光盘 shìpín yāsuō guāng pán Đĩa mềm 软磁盘 软盘 ruǎn cípán ruǎnpán Đĩa DVD 数字视盘 数字 shùzì shìpán shùzì Đĩa cứng 硬磁盘 硬盘 yìngcípán yìngpán Địa chỉ mạng 网址 wǎngzhǐ Địa chỉ 地址 dìzhǐ Đĩa CD-RW 可重写光盘 kě chóng xiě guāngpán Đĩa CD-R 可录光盘 kě lù guāngpán Đĩa CD Đĩa compact 光盘 光碟 guāngpán guāngdié Đầu đọc thẻ nhớ 读卡器 dú kǎ qì Đầu cắm USB 通用串行总线接口 tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu Dân nghiện máy tính 计算机迷 jì suàn jī mí Đa phương tiện 多媒体 duōméitǐ Cơ sở dữ liệu Ngân hàng dữ liệu 数据库 shùjùkù Chuyên gia máy tính 计算机专家 jì suàn jī zhuān jiā Chương trình xuất Chương trình ra 输出程序 shūchū chéngxù Chương trình tự khởi động 引导程序 yǐndǎo chéngxù Chương trình phần mềm 软件程序 ruǎnjiàn chéngxù Chương trình nhập 输入程序 shūrù chéngxù Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát 监督程序 jiāndū chéngxù Chương trình dịch hợp ngữ Chương trình hợp dịch 汇编程序 huìbiān chéngxù Chương trình con Chương trình được gọi 子程序 zǐ chéngxù Chương trình chính Chương trình điều khiển 主程序 zhǔ chéngxù Chương trình 程序 chéngxù Chữ ký điện tử 电子签名 diànzǐ qiānmíng Chỉ dẫn vận hành 操作说明 cāozuò shuōmíng CD-ROM 只读光盘 zhǐ dú guāngpán Card 卡片 kǎpiàn Card mạng 网卡 wǎngkǎ Card màn hình 视频卡 shìpín kǎ Cáp điện máy tính 计算机电缆 jì suàn jī diànlǎn Bức tường lửa 防火墙 fáng huǒ qiáng Bộ xử lý văn bản 文字信息处理机 wénzì xìnxī chǔlǐ jī Bộ xử lý trung tâmCPU 中央处理器 zhōngyāng chǔlǐ qì Bộ vi xử lý 微处理机 wéi chǔlǐ jī Bố trí, dàn trang Layout 版面编排 bǎnmiàn biānpái Bộ nhớ đĩa từ 磁盘存储装置 cípán cúnchú zhuāngzhì Bộ nhớ chớp Bộ nhớ cực nhanh Flash memory 闪存 shǎncún Bộ nhớ 存储器 cúnchúqì Bộ nguồn liên tục UPS 不间断电源 bú jiànduàn diànyuán Bộ dữ liệu, tập hợp dữ liệu 数据集 shùjù jí Bộ điều khiển 控制器 kòngzhì qì Bộ chỉ thị hoạt động 操作指示器 cāozuò zhǐshì qì Bộ chỉ báo lỗi 误差指示器 wùchā zhǐshì qì Biến đổi thông tin 信息变换 xìnxī biànhuàn Biến đổi mã Chuyển đổi mã 代码转换 dàimǎ zhuǎnhuàn Bảng thông Bandwidth 带宽 dàikuān Bảng dữ liệu 数据表 shùjù biǎo Bàn phím mềm 软键盘 ruǎn jiànpán Bàn phím điều khiển Bàn giao tiếp người-máy 控制台 kòngzhì tái Bàn phím 键盘 jiànpán Bàn phím 软键 ruǎn jiàn An toàn dữ liệu 数据安全 shùjù ānquán An ninh mạng 网络安全 wǎngluò ānquán Các hãng máy tính lớn của Trung Quốc Hãng Lenovo:联想:Liánxiǎng Lenovo Group Ltd là tập đoàn đa quốc gia về công nghệ máy tính. Hãng này có trụ sở chính ở Bắc Kinh, Trung Quốc và Morrisville, Bắc Carolina, Mỹ. Năm 2013, Lenovo được các đơn vị bán hàng bình chọn là nhà cung cấp máy tính lớn nhất thế giới. Tập đoàn tiếp thị cho dòng laptop ThinkPad và dòng máy tính để bàn ThinkCentre. Lenovo hoạt động tại hơn 60 quốc gia và kinh doanh các sản phẩm của mình trong khoảng 160 quốc gia. Hãng Asus:华硕:Huáshuò Thương hiệu Asus đến từ Đài Loan – một quốc gia với sự tăng trưởng vượt bậc về công nghệ thông tin. Khởi đầu là một nhà sản xuất bo mạch chủ Asus vươn lên trở thành doanh nghiệp hàng đầu Đài Loan với hơn nhân viên phân bố trên toàn thế giới. Các sản phẩm chủ yếu của Asus là linh kiện máy tính cá nhân, máy tính xách tay, thiết bị ngoại vi, máy tính bảng, máy chủ và điện thoại thông minh. Hãng Acer:宏碁:Hóngqí Acer Inc còn được viết là acer. Đây là sản phẩm thuộc Tập đoàn Hoành Kỳ là tập đoàn đa quốc gia về thiết bị điện tử và phần cứng máy tính của Đài Loan có trụ sở tại Tịch Chỉ, Tân Bắc, Đài Loan. Các sản phẩm của Acer bao gồm các loại máy tính để bàn và laptop PC, máy tính bảng, server, các thiết bị lưu trữ, màn hình hiển thị, smartphone và các thiết bị ngoại vi. Đồng thời còn cung cấp các thiết bị phục vụ thương mại điện tử cho các doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dùng. Năm 2013, Acer là chiếm thị phần nhà cung cấp máy tính lớn thứ 4 trên thế giới. Xã hội ngày càng phát triển nhanh chóng đi cùng sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thời đại công nghệ số hiện nay, việc thành thạo các kỹ năng tin học không chỉ được trường lớp chú trọng mà các công ty, tập đoàn lớn cũng cực kỳ quan tâm. Gần như mọi công việc dù lớn hay nhỏ đều có sự góp mặt của tin học. Vì vậy, để không gặp nhiều bỡ ngỡ, khó khăn trong các công việc sau này. Hãy học thật tốt bài “Tiếng trung chủ đề tin học, máy tính” của Tiếng trung THANHMAIHSK nhé. With Product You Purchase Subscribe to our mailing list to get the new updates! Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur.

usb tiếng trung là gì